DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2015-2016
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN CỪ |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học 2015-2016
TT | Họ và Tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Tin học | Tiếng Anh | Số điện thoại | | Ghi chú |
1 | Ngô Thị Ninh | 7/10/1978 | Hiệu trưởng | ĐH Tiểu học | B | B | 983083827 |
| |
2 | Phạm Thị Hà | 10/12/1975 | P. Hiệu trưởng | ĐH Tiểu học | A | C | 966831566 |
| |
3 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12/10/1977 | TTCM tổ 4-5 - GV | ĐH Tiểu học | A |
| 1662839699 |
| |
4 | Lê Thị Kim Lương | 4/5/1986 | TTCM tổ 2-3 - GV | ĐH tiểu học | B | B | 1639228136 |
| |
5 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/09/1984 | TTCM tổ 1 - GV | CĐ Tiểu học | A |
| 916284828 |
| |
6 | Nguyễn Thanh Hương | 21/7/1980 | TPCM tổ 4-5 - GV | ĐH Tiểu học | B | B | 904566891 |
| |
7 | Nguyễn Minh Phượng | 22/10/1979 | TPCM tổ 2-3 - GV | CĐ tiểu học | B | B | 1202508897 |
| |
8 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 15/8/1989 | TPCM tổ 1- GV | ĐH Tiểu học | B | B | 1269239211 |
| |
9 | Nguyễn Thị Tâm | 1/3/1983 | Giáo viên | ĐH Tiểu học | B | B | 968695810 |
| |
10 | Nguyễn Thị Hải Lý | 30/5/1979 | Giáo viên | ĐH Tiểu học | B |
| 1693646188 |
| |
11 | Lã Thị Bích Hạnh | 22/10/1960 | Giáo viên | CĐ Tiểu học |
|
| 1688912615 |
| |
12 | Khổng Thị Hòa | 8/9/1970 | CTCĐ Giáo viên | ĐH Tiểu học | B |
| 904997096 |
| |
13 | Đỗ Thị Hường | 12/3/1987 | Giáo viên | ĐH tiểu học | B | B | 987513458 |
| |
14 | Đỗ Thị Thu Hường | 19/5/1979 | Giáo viên TA | ĐH Ngoại ngũ | B | ĐH | 978891936 |
| |
15 | Võ Thị Hồng Phương | 7/8/1978 | Giáo viên TA | ĐH Ngoại ngữ | B | ĐH | 1687267083 |
| |
16 | Nguyễn Thị Sen | 14/6/1980 | Giáo viên Mĩ thuật | ĐH Mỹ thuật | B |
| 982291447 |
| |
17 | Ngô Thị Hồng Thoan | 15/10/1987 | Bí thư ĐTN - GV Âm nhạc | CĐ Âm nhạc | B | B | 1222396113 |
| |
18 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/12/1979 | TPTĐ –GV Âm nhạc | CĐ Âm nhạc | B |
| 1685878161 |
| |
19 | Lương Thanh Nga | 23/01/1986 | GVTD | ĐH TDTT | B | B | 973258136 |
| |
20 | Nguyễn Thị Thu | 17/02/1990 | Giáo viên | ĐH tiểu học | B | B | 917263589 |
| GVHĐ thời hạn 1 năm |
21 | Trần Kim Sang | 27/02/1993 | Giáo viên | CĐ tiểu học | B | B | 168121199 |
| GVHĐ thời hạn 1 năm |
22 | Ninh Thị Thùy Liên | 26/8/1990 | Giáo viên | ĐH tiểu học | B | B |
|
| GVHĐ thời hạn 1 năm |
23 | Vũ Thị Xuân | 28/7/1988 | Giáo viên | CĐ tiểu học | B | B |
|
| GVHĐ thời hạn 1 năm |
24 | Lê Thị Thùy Anh | 27/11/1986 | Kế toán | ĐH kế toán | B | B | 975515040 |
| |
25 | Nguyễn Thị Dương | 25/09/1982 | TTVP-Văn thư -Hành chính tin | ĐH CNTT | ĐH | C | 972821689 |
| |
26 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 2/1/1989 | Thư viện – Thiết bị | CĐ TBTV | B | B | 987320885 |
| |
27 | Ngô Thị Nguyệt | 29/2/1966 | Văn thư - Thủ quỹ | Trung cấp KT | B | B | 902138787 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Ngô Thị Ninh |
|
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN THÁNG 4/2015
- Danh sách Cán bộ, giáo viên nhân viên
- Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của nhà trường, năm học 2013-2014
- Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của nhà trường, năm học 2012-2013
- Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của nhà trường, năm học 2011-2012
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG