Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của nhà trường, năm học 2011-2012
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN CỪ |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của nhà trường, năm học 2011-2012
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 26 | 26 | 9 | 13 | 4 | ||||||
I | Giáo viên | 20 | 20 | 5 | 12 | 3 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||
1 | Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Thể dục | ||||||||||
3 | Âm nhạc | 2 | 2 | ||||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
5 | Tin học | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
III | Nhân viên | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | - Trình độ ĐH CNTT - Nhân viên HC -tin | ||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quĩ | 1 | 1 | 1 | Kiêm y tế | ||||||
4 | Nhân viên y tế | ||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||
6 | Nhân viên khác | ||||||||||
... |
Đông Triều, ngày 02 tháng 6 năm 2012 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Trần Thị Ước | |||||||||
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ ĐIỆN THOẠI | |||
1 | Trần Thị Ước | 1959 | 1979 | H.trưởng | Đại học | 0333.676.442 | |||
2 | Phan Thanh Lý | 1958 | 1979 | P.HTrưởng | Đại học | 0333.872.396 | |||
3 | Khổng Thị Hoà | 1970 | 1990 | CTCĐ-Giáo viên | Đại học | 0336.330.161 | |||
4 | Nguyễn Ngọc Ánh | 1977 | 2000 | Tổ trưởng tổ 4-5 | CĐ | 0166.2839.699 | |||
5 | Bùi Thị Tươi | 1959 | 1978 | T.Trưởng tổ 1-2-3 | 10+2 | 0333.678.174 | |||
6 | Trần Thị Hoa | 1959 | 1980 | P.tổ trưởng 4-5 | CĐ | 0333.678.195 | |||
7 | Trần Thị Thanh Xuân | 1984 | 2009 | P.tổ trưởng 1-2-3 | CĐ | 0916.021.812 | |||
8 | Trần Thị Duyên | 1958 | 1979 | Giáo viên | 10+2 | 0333.583.915 | |||
9 | Lã Thị Bích Hạnh | 1960 | 1981 | Giáo viên | CĐ | 0333.585.100 | |||
10 | Nguyễn Thanh Hương | 1980 | 2002 | Giáo viên | CĐ | 0333.872.509 | |||
11 | Đỗ Thị Thu Hường | 1979 | 2009 | Giáo viên | CĐ | 0978.891.936 | |||
12 | Nguyễn Thị Lan | 1958 | 1979 | Giáo viên | 10+2 | 0333.678.919 | |||
13 | Nguyễn Thị Hải Lý | 1979 | Giáo viên | CĐ | 0169.5850.863 | ||||
14 | Lê Thị Kim Lương | 1986 | 2011 | Giáo viên | CĐ | 0168.5326.468 | |||
15 | Mai Thị Phương | 1958 | 1979 | Giáo viên | CĐ | 0333.585.218 | |||
16 | Võ Thị Hồng Phương | 1978 | 1999 | Giáo viên | CĐ Ngoại ngữ | 0333.678.418 | |||
17 | Vũ Thị Thuý | 1958 | 1979 | Giáo viên | CĐ tiểu học | 0333.678.173 | |||
18 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1979 | 2004 | Tổng phụ trách-GV âm nhạc | CĐ Â.Nhạc | 0333.677.679 | |||
19 | Nguyễn Thị Sen | 1980 | 2002 | Giáo viên Mĩ thuật | ĐHMT | 0982.291.447 | |||
20 | Nguyễn Thị Huyền | 1982 | 2008 | Tổ trưởng tổ VP-Kế toán | TCKT | 0333.677.573 | |||
21 | Nguyễn Thị Dương | 1982 | 2009 | Bí thư đoàn-Tin - VP | Đại học CNTT | 0972.821.689 | |||
22 | Ngô Thị Nguyệt | 1966 | 1996 | Thủ quỹ-Y tế | TCKT | 0902.138.787 | |||
23 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 15/08/1989 | 2012 | Giáo viên | CĐ Tiểu học_SP | 0126929211 | |||
24 | Nguyễn Thị Tâm | 01/03/1983 | 2012 | Giáo viên | ĐH Tiểu học_SP | 0974119500 | |||
25 | Nguyễn Thị Hồng Thoan | 15/10/1987 | 2012 | Giáo viên | CĐ Âm nhạc_SP | 01222395113 | |||
26 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 02/01/1989 | 2012 | T.viện-T.bị | CĐ Thư viện_SP | 0987320885 | |||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||
(Đã ký) | |||||||||
Trần Thị Ước |
Các thông tin khác: