BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN CỪ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2011-2012 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/năm | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Trần Thị | Ước | 23/06/1959 | x | Quản lý | Quản lý | 70 | Dạy thay | |||
2 | Phan Thanh | Lý | 16/01/1958 | x | Tiểu học | Quản lý | 140 | Dạy thay | |||
3 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 12/10/0977 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 4-5, chủ nhiệm lớp 5A | 805 | ||||
4 | Bùi Thị | Tươi | 115/06/1959 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 1-2-3, chủ nhiệm lớp 3C | 805 | ||||
5 | Bùi Thị | Chỉ | 16/05/1957 | x | Tiểu học | Tổ phó tổ 1-2-3, chủ nhiệm lớp 2B | 805 | ||||
6 | Trần Thị | Hoa | 09/10/1959 | x | Tiểu học | Tổ phó tổ 4-5, chủ nhiệm lớp 5B | 805 | ||||
7 | Trần Thị Thanh | Xuân | 25/09/1984 | x | Tiểu học | Tổ phó tổ 1-2-3, chủ nhiệm lớp 1B | 805 | ||||
8 | Trần Thị | Duyên | 01/01/1958 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4A | 805 | ||||
9 | Lã Thị Bích | Hạnh | 22/10/1960 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3B | 805 | ||||
10 | Nguyễn Thị | Lan | 14/04/1958 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3A | 805 | ||||
11 | Nguyễn Thị Hải | Lý | 30/05/1979 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2A | 805 | ||||
12 | Lê Thị Kim | Lương | 05/04/1986 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4B | 805 | ||||
13 | Vũ Thị | Thuý | 14/01/1958 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A | 805 | ||||
14 | Khổng Thị | Hoà | 09/08/1970 | x | Tiểu học | Chủ tịch công đoàn, dạy thể dục | 875 | 105 tiết CTCĐ | |||
15 | Nguyễn Thanh | Hương | 21/07/1980 | x | Tiểu học | Dạy thay treo + TNXH (350 tiết/năm) | Nghỉ thai sản t12 | ||||
16 | Mai Thị | Phương | 10/01/1958 | x | Tiểu học | Dạy thủ công+ Thư viện | 420 | ||||
17 | Đỗ Thị Thu | Hường | 19/05/1979 | x | Tiếng Anh | Dạy tiếng Anh khối 3, lớp 5B | 490 | ||||
18 | Võ Thị Hồng | Phương | 08/07/1978 | x | Tiếng Anh | Dạy tiếng Anh khối 1,2, lớp 5A | 420 | ||||
19 | Nguyễn Thị | Sen | 14/06/1980 | x | Mĩ Thuật | Dạy Mĩ thuật | 770 | ||||
20 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19/12/1979 | x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc + Tổng phụ trách đội | Tổng phụ trách | 1120 | 490 tiết TPT | ||
21 | Nguyễn Thị | Dương | 25/09/1982 | x | Tin học | Tin -VP + HC | 490 tiết tin học | ||||
22 | Nguyễn Thị | Huyền | 09/09/1982 | x | Kế toán | Tổ trưởng tổ VP - Kế toán | |||||
23 | Ngô Thị | Nguyệt | 29/02/1966 | x | Kinh tế | Thủ quỹ -Y tế -HC | |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||
Trần Thị Ước |