Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN CỪ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
Đông Triều, ngày 15 tháng 8 năm 2013 | |||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2013-2014 (Thực hiện từ ngày 19/8/2013) | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | năm học 2013-2014 | ||||||||
1 | Trần Thị | Ước | 23/06/1959 | x | Quản lý | Quản lý | 2 | Dạy thay | |||
2 | Phạm Thị | Hà | 10/12/1975 | x | Tiểu học | Quản lý | 4 | Dạy thay | |||
3 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 12/10/0977 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 4-5, GVCN lớp 5A | 23 | ||||
4 | Bùi Thị | Tươi | 15/06/1959 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 2-3, GVCN lớp 2B1 | 23 | ||||
5 | Trần Thị Thanh | Xuân | 25/9/1984 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 1 GVCN lớp 1A1 | 23 | ||||
6 | Nguyễn Thị | Tâm | 1/3/1983 | x | Tiểu học | GVCN lớp 1A2 | 23 | ||||
7 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 15/8/1989 | x | Tiểu học | GVCN 1A3 | 23 | ||||
8 | Mai Thị | Phương | 1/10/1958 | x | Tiểu học | GVCN 2B2 | 23 | Nghỉ hưu t11/2013 | |||
9 | Trần Thị Huyền | Trang | x | Tiểu học | GVCN lớp 3A | 23 | Hợp đồng | ||||
10 | Nguyễn Thị Hải | Lý | 30/05/1979 | x | Tiểu học | GVCN lớp 3B | 23 | ||||
11 | Lã Thị Bích | Hạnh | 22/10/1960 | x | Tiểu học | GVCN lớp 3C | 23 | ||||
12 | Nguyễn Thanh | Hương | 21/07/1980 | x | Tiểu học | GVCN lớp 4A | 23 | ||||
13 | Trần Thị | Hoa | 10/9/1959 | x | Tiểu học | GVCN lớp 4B | 23 | ||||
14 | Lê Thị Kim | Lương | 4/5/1986 | x | Tiểu học | GVCN lớp 5B | 23 | ||||
15 | Khổng Thị | Hoà | 8/9/1970 | x | Tiểu học | Chủ tịch công đoàn, GVCN | 23 | ||||
16 | Đỗ Thị Thu | Hường | 19/05/1979 | x | Tiếng Anh | Dạy tiếng Anh khối 2, 3 lớp 5B | 22 | ||||
17 | Võ Thị Hồng | Phương | 7/8/1978 | x | Tiếng Anh | Dạy tiếng Anh khối 1,4 lớp 5A, 5C | 22 | ||||
18 | Nguyễn Thị | Sen | 14/06/1980 | x | Mĩ Thuật | Dạy Mĩ thuật | 23 | ||||
19 | Nguyễn Thị Hồng | Thoan | 15/10/1987 | x | Âm nhạc | Dạy âm nhạc khối 1,2,3, 4 | 20 | 3 tiết/ tuần phụ đội | |||
20 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19/12/1979 | x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc lớp + Tổng phụ trách đội | Tổng phụ trách đội | 6 | |||
21 | Nguyễn Thị | Huyền | 9/9/1982 | x | Kế toán | Tổ trưởng tổ VP - Kế toán | |||||
22 | Nguyễn Thị | Dương | 25/09/1982 | x | Tin học | Tin -VP + HC | |||||
23 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 2/1/1989 | x | Thư viện | Thư viện - Thiết bị | |||||
24 | Ngô Thị | Nguyệt | 29/02/1966 | x | Kinh tế | Thủ quỹ -Y tế | |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||
Trần Thị Ước | |||||||||||