PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN CỪ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016-2017
(Thực hiện từ ngày 21/10/2016)
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn Năm học 2016-2017 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Ngô Thị Ninh | 07/10/1978 |
|
| x | ĐH tiểu học | Hiệu trưởng | Bí thư chi bộ | 2 tiết | CN lớp 2B |
2 | Phạm Thị Hà | 10/12/1975 |
|
| x | ĐH tiểu học | P.hiệu trưởng | P.Bí thư chi bộ | 4 tiết | CN lớp 3A |
3 | Ninh Thị Thùy Liên | 26/8/1990 |
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1A |
| 20 tiết | GVHĐ | |
4 | Nguyễn Thị Tâm | 01/03/1983 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1B | TP tổ 1 | 20 tiết |
|
5 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 15/8/1989 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1C | TT tổ 1+ Thư ký hội đồng | 17 tiết |
|
6 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/9/1984 |
| x | ĐH tiểu học |
|
|
| Nghỉ TS từ 17/7/2016 | |
7 | Nguyễn Minh Phượng | 22/10/1979 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 2C | TP tổ 2-3 | 20 tiết |
|
8 | Lê Thị Kim Lương | 04/05/1986 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 3C | TT tổ 2-3 | 17 tiết |
|
9 | Trần Kim Sang | 27/02/1993 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 4A |
| 20 tiết | Hợp đồng |
10 | Vũ Thị Xuân | 28/7/1988 |
|
|
| CĐ tiểu học | CN lớp 4B |
| 20 tiết | Hợp đồng |
11 | Đỗ Thị Hường | 12/3/1987 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 4C |
| 20 tiết |
|
12 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12/10/0977 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 5A | TT tổ 4-5 | 17 tiết |
|
13 | Nguyễn Thanh Hương | 21/07/1980 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 5B | TP tổ 4-5 | 20 tiết |
|
14 | Đỗ Thị Thu Hường | 19/05/1979 |
|
| x | ĐH Ngoại ngữ | Dạy tiếng Anh |
| 23 tiết | BDHS năng khiếu TA khối 4 |
15 | Võ Thị Hồng Phương | 07/8/1978 |
|
| x | ĐH Ngoại ngữ | Dạy tiếng Anh |
| 23 tiết | BDHS năng khiếu TA khối 5 |
16 | Nguyễn Thị Sen | 14/06/1980 |
|
| x | ĐH Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật |
| 23 tiết |
|
17 | Nguyễn Thị Hồng Thoan | 15/10/1987 |
| x |
| CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc | BTĐ TN | 23 tiết |
|
18 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/12/1979 |
| x |
| CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc | TPTĐ | 7 tiết |
|
19 | Lương Thanh Nga | 23/01/1986 |
|
| x | ĐH TDTT | Dạy thể dục |
| 23 tiết |
|
20 | Lê Thị Thùy Anh | 27/11/1986 |
|
| x | Đại học | Kế toán + Văn thư |
|
|
|
21 | Nguyễn Thị Dương | 25/09/1982 |
|
| x | ĐH CNTT | Thiết bị + HC tin | TT tổ VP |
|
|
22 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 2/1/1989 |
| x |
| CĐ Thư viện | Thư viện |
|
|
|
23 | Ngô Thị Nguyệt | 29/02/1966 | x |
|
| TC kinh tế | Thủ quỹ – Y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Ngô Thị Ninh |
Top of Form
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016-2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016 (Thực hiện từ ngày 24/8/2015)
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 (thực hiện từ ngày 13/10/2014)
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 ((Thực hiện từ ngày 18/8/2014)
- Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Phân công chuyên môn Năm học 2012-2013 (từ 01/02/2013 đến 31/05/3013)
- Phân công chuyên môn năm học 2012-2013
- BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN