Thông báo công khai chất lượng đánh giá học sinh năm học 2016-2017
PHÒNG GD& ĐT TX ĐỒNG TRIỀU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Mạo Khê, ngày 01 tháng 06 năm 2017 |
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng đánh giá học sinh năm học 2016-2017
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
1. Xếp loại học tập |
|
|
|
|
|
|
Toán | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 289 | 63 | 71 | 58 | 57 | 40 |
- Hoàn thành | 212 | 53 | 30 | 43 | 51 | 35 |
- Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
Tiếng Việt | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 256 | 58 | 60 | 39 | 55 | 44 |
- Hoàn thành | 244 | 57 | 41 | 62 | 53 | 31 |
- Chưa hoàn thành | 2 | 2 |
|
|
|
|
Đạo đức | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 353 | 77 | 76 | 68 | 83 | 49 |
- Hoàn thành | 149 | 40 | 25 | 33 | 25 | 26 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tự nhiên - Xã hội | 319 | 117 | 101 | 101 | x | x |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 203 | 80 | 67 | 56 | x | x |
- Hoàn thành | 116 | 37 | 34 | 45 | x | x |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
| x | x |
Khoa học | 183 | x | x | x | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 119 | x | x | x | 70 | 49 |
- Hoàn thành | 64 | x | x | x | 38 | 26 |
- Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
Lịch sử & Địa lí | 183 | x | x | x | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 119 | x | x | x | 69 | 50 |
- Hoàn thành | 64 | x | x | x | 39 | 25 |
- Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
Âm nhạc | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 344 | 76 | 75 | 72 | 70 | 51 |
- Hoàn thành | 158 | 41 | 26 | 29 | 38 | 24 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Mĩ thuật | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 344 | 82 | 72 | 65 | 75 | 50 |
- Hoàn thành | 158 | 35 | 29 | 36 | 33 | 25 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thủ công, Kĩ thuật | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 334 | 78 | 78 | 53 | 75 | 50 |
- Hoàn thành | 168 | 39 | 23 | 48 | 33 | 25 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Thể dục | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 345 | 85 | 77 | 61 | 71 | 51 |
- Hoàn thành | 157 | 32 | 24 | 40 | 37 | 24 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 182 | 42 | 41 | 33 | 39 | 27 |
- Hoàn thành | 320 | 75 | 60 | 68 | 69 | 48 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Hoàn thành tốt |
|
|
|
|
|
|
- Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
Tin học | 284 |
|
| 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành tốt | 134 |
|
| 41 | 47 | 46 |
- Hoàn thành | 150 |
|
| 60 | 61 | 29 |
- Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2. Về năng lực |
|
|
|
|
|
|
Tự phục vụ | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 347 | 76 | 87 | 53 | 77 | 54 |
- Đạt | 153 | 39 | 14 | 48 | 31 | 21 |
- Cần cố gắng | 2 | 2 |
|
|
|
|
Hợp tác | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 339 | 73 | 91 | 56 | 65 | 54 |
- Đạt | 161 | 42 | 10 | 45 | 43 | 21 |
- Cần cố gắng | 2 | 2 |
|
|
|
|
Tự học giải quyết vấn đề | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 310 | 71 | 85 | 39 | 66 | 49 |
- Đạt | 190 | 44 | 16 | 62 | 42 | 26 |
- Cần cố gắng | 2 | 2 |
|
|
|
|
3. Về phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
Chăm học chăm làm | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 326 | 75 | 72 | 51 | 81 | 47 |
- Đạt | 176 | 42 | 29 | 50 | 27 | 28 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
Tự tin trách nhiệm | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 348 | 79 | 82 | 70 | 63 | 54 |
- Đạt | 154 | 38 | 19 | 31 | 45 | 21 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
Trung thực, kỷ luật | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 398 | 93 | 94 | 79 | 80 | 52 |
- Đạt | 104 | 24 | 7 | 22 | 28 | 23 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
Đoàn kết, yêu thương | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Tốt | 434 | 104 | 94 | 87 | 81 | 68 |
- Đạt | 68 | 13 | 7 | 14 | 27 | 7 |
- Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
4. Số học sinh không đánh giá |
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp kết quả cuối năm | 502 | 117 | 101 | 101 | 108 | 75 |
Chia ra: - Hoàn thành chương trình lớp học | 500 | 115 | 101 | 101 | 108 | 75 |
- Chưa hoàn thành chương trình lớp học | 2 | 2 |
|
|
|
|
Trong đó: + Chưa hoàn thành nhưng được lên lớp |
|
|
|
|
|
|
+ Ở lại lớp |
|
|
|
|
|
|
+ Rèn luyện trong hè | 2 | 2 |
|
|
|
|
Khen thưởng | 373 | 100 | 61 | 66 | 71 | 75 |
- Giấy khen cấp trường | 326 | 98 | 59 | 64 | 55 | 50 |
- Giấy khen cấp trên | 78 | 2 | 2 | 2 | 16 | 56 |
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Ngô Thị Ninh
|
- Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2015-2016
- Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2014-2015
- Thông báo cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2013-2014
- Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2012-2013
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2012-2013
- Chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2011-2012