Thông tin cơ sở vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng họcSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng1284  2
Chia ra: - Phòng học văn hoá963  2
 - Phòng học tin học11    
 - Phòng học ngoại ngữ11    
 - Phòng khác1 1   
Số phòng học làm mới, cải tạo2xxx 2
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố2xxx 2
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồi Số lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá31572 
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng413   
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)      
 - Phòng giáo dục nghệ thuật1 1   
 - Thư viện1 1   
 - Phòng thiết bị giáo dục1 1   
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội11    
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng3 3   
Chia ra: - Nhà bếp1 1   
 - Phòng ăn      
 - Phòng nghỉ2 2   
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng431   
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng11    
 - Phòng phó hiệu trưởng11    
 - Phòng giáo viên      
 - Phòng họp giáo viên      
 - Văn phòng trường11    
 - Phòng y tế học đường1 1   
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng kho lưu trữ      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng1  1  
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1  1  
 - Nhà xe học sinh      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích khuôn viên đất13644
Trong đó: + Diện tích đất được cấp13644
 + Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi1200
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)771
Chia ra: - Phòng học văn hoá441
 - Phòng học tin học49
 - Phòng học ngoại ngữ49
 - Phòng giáo dục thể chất 
 - Phòng học nghệ thuật48
Trong đó: + Phòng âm nhạc24
 + Phòng mỹ thuật24
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Thư viện50
 - Nhà bếp32
 - Phòng ăn 
 - Phòng nghỉ102
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số13 
Chia ra: - Khối lớp 13 
 - Khối lớp 23 
 - Khối lớp 33 
 - Khối lớp 42 
 - Khối lớp 52 
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng25
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập17
 - Máy vi tính phục vụ quản lý8
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet25
Số máy in  6
Số thiết bị nghe nhìn     
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ 
 - Cát xét1
 - Đầu Video1
 - Đầu đĩa 
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector2
 - Máy chiếu vật thể1
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)1 2
Chưa đạt chuẩn vệ sinh   
Không có   
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại