Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 (thực hiện từ ngày 13/10/2014)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN CỪ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Ngô Thị Ninh | 07/10/1977 |
|
| x | ĐH tiểu học | Hiệu trưởng |
| 2 tiết |
|
2 | Phạm Thị Hà | 10/12/1975 |
|
| x | ĐH tiểu học | P.hiệu trưởng |
| 4 tiết |
|
3 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12/10/0977 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 5 | TT tổ 4-5 | 17 tiết |
|
4 | Lê Thị Kim Lương | 04/05/1986 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 2 | TT tổ 2-3 | 17 tiết |
|
5 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/9/1984 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 1 | TT tổ 1 | 17 tiết |
|
6 | Nguyễn Thị Tâm | 01/03/1983 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1 |
| 20 tiết |
|
7 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 15/8/1989 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1 | TP tổ 1 | 20 tiết |
|
8 | Nguyễn Minh Phượng | 22/10/1979 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 2 | TP tổ 2-3 | 20 tiết |
|
9 | Nguyễn Thị Hải Lý | 30/05/1979 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 2 |
| 20 tiết |
|
10 | Nguyễn Thị Thu |
|
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 3 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
11 | Lã Thị Bích Hạnh | 22/10/1960 |
| x |
| ĐH tiểu học | CN lớp 3 |
| 20 tiết |
|
12 | Trần Thị Kim Sang | 27021993 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 4 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
13 | Nguyễn Thanh Hương | 21/07/1980 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 5 | TP tổ 4-5 | 20 tiết |
|
14 | Khổng Thị Hoà | 8/9/1970 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 4 | CTC.Đoàn | 17 tiết |
|
15 | Đỗ Thị Hường | 12/3/1987 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 4 |
| 20 tiết |
|
16 | Đỗ Thị Thu Hường | 19/05/1979 |
|
| x | ĐH Ngoại ngữ | Dạy tiếng Anh |
| 23 tiết |
|
17 | Võ Thị Hồng Phương | 7/8/1978 |
|
| x | ĐH Ngoại ngữ | Dạy tiếng Anh |
| 23 tiết |
|
18 | Nguyễn Thị Sen | 14/06/1980 |
|
| x | ĐH Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật |
| 23 tiết |
|
19 | Nguyễn Thị Hồng Thoan | 15/10/1987 |
| x |
| CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc | BTĐ TN + Trưởng ban TTND | 21 tiết |
|
20 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/12/1979 |
| x |
| CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc | TPTĐ | 6 tiết |
|
21 | Trần Thị Huyền Trang | 09/12/1990 |
| x |
| CĐ tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
22 | Đinh Hải Tuyền | 04/02/1990 |
|
| x | ĐH TDTT | Dạy thể dục |
| 20 tiết | Hợp đồng |
23 | Ninh Thị Thùy Liên | 26/8/1990 |
| x |
| CĐ tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
24 | Nguyễn Thị Huyền | 9/9/1982 |
|
| x | Đại học | Kế toán + Y tế | TT tổ VP |
|
|
25 | Nguyễn Thị Dương | 25/09/1982 |
|
| x | ĐH CNTT | Hành chính tin |
|
|
|
26 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 2/1/1989 |
| x |
| CĐ Thiết bị - Thư viện | Thư viện – Thiết bị |
|
|
|
27 | Ngô Thị Nguyệt | 29/02/1966 | x |
|
| TC kinh tế | Thủ quỹ - HC – Văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Triều, ngày 13 tháng 10 năm 2014 HIỆU TRƯỞNG |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Thị Ninh |
|
|
|