PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN CỪ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016 |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn Năm học 2015-2016 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Ngô Thị | Ninh | 07/10/1977 |
|
| x | ĐH tiểu học | Hiệu trưởng |
| 2 tiết |
|
2 | Phạm Thị | Hà | 10/12/1975 |
|
| x | ĐH tiểu học | P.hiệu trưởng |
| 4 tiết |
|
3 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 12/10/0977 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 5 | TT tổ 4-5 | 17 tiết |
|
4 | Lê Thị Kim | Lương | 04/05/1986 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 3 | TT tổ 2-3 | 17 tiết |
|
5 | Trần Thị Thanh | Xuân | 25/9/1984 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 1 | TT tổ 1 | 17 tiết |
|
6 | Nguyễn Thị | Tâm | 01/03/1983 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1 |
| 20 tiết |
|
7 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 15/8/1989 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 1 | TP tổ 1+ Thư ký hội đồng | 18 tiết |
|
8 | Khổng Thị | Hoà | 8/9/1970 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 4 | CTCĐoàn | 17 tiết |
|
9 | Nguyễn Thị Hải | Lý | 30/05/1979 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 2 |
| 20 tiết |
|
10 | Nguyễn Minh | Phượng | 22/10/1979 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 2 | TP tổ 2-3 | 20 tiết |
|
11 | Vũ Thị | Xuân | 28/7/1988 |
|
|
| CĐ tiểu học | CN lớp 3 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
12 | Đỗ Thị | Hường | 12/3/1987 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 3 |
| 20 tiết |
|
13 | Nguyễn Thị | Thu | 17/02/1990 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 4 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
14 | Trần Kim | Sang | 27/02/1993 |
| x |
| CĐ tiểu học | CN lớp 4 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
15 | Nguyễn Thanh | Hương | 21/07/1980 |
|
| x | ĐH tiểu học | CN lớp 5 | TP tổ 4-5 | 20 tiết |
|
16 | Lã Thị Bích | Hạnh | 22/10/1960 |
| x |
| ĐH tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 23 tiết |
|
17 | Đỗ Thị Thu | Hường | 19/05/1979 |
|
| x | ĐH Ngoại ngữ | Dạy tiếng Anh |
| 20 tiết | Dạy đội tuyển TA khối 4 |
18 | Võ Thị Hồng | Phương | 07/8/1978 |
|
| x | ĐH Ngoại ngữ | Dạy tiếng Anh |
| 20 tiết | Dạy đội tuyển TA khối 5 |
19 | Nguyễn Thị | Sen | 14/06/1980 |
|
| x | ĐH Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật |
| 23 tiết |
|
20 | Nguyễn Thị Hồng | Thoan | 15/10/1987 |
| x |
| CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc | BTĐ TN |
| Nghỉ thai sản từ tháng 7/2015 |
21 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19/12/1979 |
| x |
| CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc | TPTĐ | 7 tiết |
|
22 | Lương Thanh | Nga | 23/01/1986 |
|
| x | ĐH TDTT | Dạy thể dục |
| 23 tiết |
|
23 | Ninh Thị Thùy | Liên | 26/8/1990 |
| x |
| CĐ tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 20 tiết | Hợp đồng |
24 | Lê Thị Thùy | Anh | 27/11/1986 |
|
| x | Đại học | Kế toán + Văn thư |
|
|
|
25 | Nguyễn Thị | Dương | 25/09/1982 |
|
| x | ĐH CNTT | Văn thư + Hành chính tin | TT tổ VP |
|
|
26 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 2/1/1989 |
| x |
| CĐ Thiết bị - Thư viện | Thư viện – Thiết bị |
|
|
|
27 | Ngô Thị | Nguyệt | 29/02/1966 | x |
|
| TC kinh tế | Thủ quỹ – Y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Ngô Thị Ninh |
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 (thực hiện từ ngày 13/10/2014)
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 ((Thực hiện từ ngày 18/8/2014)
- Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Phân công chuyên môn năm học 2013-2014
- Phân công chuyên môn Năm học 2012-2013 (từ 01/02/2013 đến 31/05/3013)
- Phân công chuyên môn năm học 2012-2013
- BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN