Phân công chuyên môn năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN CỪ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2012-2013 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/năm | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | năm học 2012-2013 | ||||||||
1 | Trần Thị | Ước | 23/06/1959 | x | Quản lý | Quản lý | 70 | Dạy thay | |||
2 | Phan Thanh | Lý | 16/01/1958 | x | Tiểu học | Quản lý | 140 | Dạy thay | |||
3 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 12/10/0977 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 4-5, chủ nhiệm lớp 5A | 805 | ||||
4 | Bùi Thị | Tươi | 115/06/1959 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 2-3, chủ nhiệm lớp 3A | 805 | ||||
5 | Trần Thị Thanh | Xuân | 25/9/1984 | x | Tiểu học | Tổ trưởng tổ 1, chủ nhiệm lớp 1A1 | 805 | ||||
6 | Trần Thị | Hoa | 10/9/1959 | x | Tiểu học | Tổ phó tổ 4-5, chủ nhiệm lớp 4A | 805 | ||||
7 | Nguyễn Thị | Tâm | 1/3/1983 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A2 | 805 | ||||
8 | Vũ Thị | Thuý | 14/01/1958 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2A | 805 | ||||
9 | Nguyễn Thị Hải | Lý | 30/05/1979 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B | 805 | ||||
10 | Lã Thị Bích | Hạnh | 22/10/1960 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2C | 805 | ||||
11 | Nguyễn Thị | Lan | 14/04/1958 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3B | 805 | ||||
12 | Nguyễn Thanh | Hương | 21/07/1980 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4B | 805 | ||||
13 | Trần Thị | Duyên | 1/1/1958 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4C | 805 | ||||
14 | Lê Thị Kim | Lương | 4/5/1986 | x | Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5B | 805 | ||||
15 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 15/8/1989 | x | Tiểu học | Dạy thay treo | 437 | Nghỉ thai sản | |||
16 | Khổng Thị | Hoà | 8/9/1970 | x | Tiểu học | Chủ tịch công đoàn, dạy thể dục | 900 | 108 tiết CTCĐ | |||
17 | Mai Thị | Phương | 1/10/1958 | x | Tiểu học | Dạy lịch sử, địa lý, kỹ thuật khối 5; thủ công khối 2 | 756 | ||||
18 | Đỗ Thị Thu | Hường | 19/05/1979 | x | Tiếng Anh | Dạy tiếng Anh khối 2, lớp 3B, 4A, 5B; thủ công khối 3 | 684 | ||||
19 | Võ Thị Hồng | Phương | 7/8/1978 | x | Tiếng Anh | Dạy tiếng Anh khối 1, lớp 3A, 4B, 4C, 5A | 684 | ||||
20 | Nguyễn Thị | Sen | 14/06/1980 | x | Mĩ Thuật | Dạy Mĩ thuật | 864 | ||||
21 | Nguyễn Thị Hồng | Thoan | 15/10/1987 | x | Âm nhạc | Dạy âm nhạc khối 1,2,3; Lớp 4B, 5B | 648 | ||||
22 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19/12/1979 | x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc + Tổng phụ trách đội | Tổng phụ trách | 756 | 540 tiết TPT | ||
23 | Nguyễn Thị | Huyền | 9/9/1982 | x | Kế toán | Tổ trưởng tổ VP - Kế toán | |||||
24 | Nguyễn Thị | Dương | 25/09/1982 | x | Tin học | Tin -VP + HC | |||||
25 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 2/1/1989 | x | Thư viện | Thư viện - Thiết bị | |||||
26 | Ngô Thị | Nguyệt | 29/02/1966 | x | Kinh tế | Thủ quỹ -Y tế | |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||
Trần Thị Ước | |||||||||||
Others: