THUYẾT MINH CHI TIẾT DỰ TOÁN THEO NHÓM MỤC CHI NSNN NĂM 2017


 

 

 

 

 

Biểu mẫu: 1c

TRƯỜNG: TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN CỪ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 Chương 622 loại 490 khoản 492

Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

           Mã số: 1026790

 

Mạo Khê, ngày 10  tháng 01 năm 2017

 

 

 

 

 

 

 

 

THUYẾT MINH CHI TIẾT DỰ TOÁN THEO NHÓM MỤC CHI NSNN NĂM 2017

Kèm theo công văn số: 11 ngày 10 tháng 01 năm 2017

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: Đồng

 

Nhóm

chi

Nội dung

Tổng số

Chia ra

Quí I

Quí II

Quí III

Quí IV

 

Tổng số (A+B)

 2,328,000,000

  569,315,200

 587,197,700

 577,927,000

 583,560,100

A

Kinh phí tự chủ

 2,328,000,000

  569,315,200

 587,197,700

 577,927,000

 583,560,100

1

Chi thanh toán cá nhân

 1,865,800,000

  458,105,200

 474,427,700

 463,217,000

 470,050,100

 

 - Mục 6000 Tiền lương

    879,109,300

  218,759,800

 219,245,800

 220,145,000

 220,958,700

 

Trong đó: Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện điều chỉnh tiền lương

      53,000,000

 

 

 

 

 

 - Mục 6100 Phụ cấp lương

    566,097,300

  140,045,400

 141,257,900

 141,858,000

 142,936,000

 

 - Mục 6200 Tiền thưởng

        9,800,000

 

     9,800,000

 

 

 

 - Mục 6250 Phúc lợi tập thể

        8,000,000

 

     4,000,000

 

     4,000,000

 

 - Mục 6300 Các khoản đóng góp

    402,793,400

    99,300,000

 100,124,000

 101,214,000

 102,155,400

 

 - Mục 6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Trích lại 2% kinh phí công đoàn.

      64,000,000

    15,500,000

   15,500,000

   16,500,000

   16,500,000

2

Chi nghiệp vụ chuyên môn

    367,200,000

    86,210,000

   92,770,000

   94,710,000

   93,510,000

 

 Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng

      36,400,000

       9,100,000

       9,100,000

       9,100,000

       9,100,000

 

 Mục 6550 Vật tư văn phòng

      35,800,000

       8,500,000

       8,500,000

       9,500,000

       9,300,000

 

 Mục 6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

      26,000,000

       6,500,000

       6,500,000

       6,500,000

       6,500,000

 

 Mục 6650 Hội nghị

        5,500,000

 

       2,500,000

       2,000,000

       1,000,000

 

 - Mục 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng

      34,000,000

      8,500,000

     8,500,000

     8,500,000

     8,500,000

 

 Mục 6700 Công tác phí

      30,000,000

       7,500,000

       7,500,000

       7,500,000

       7,500,000

 

 Mục 6750 Chi phí thuê mướn

      64,440,000

      16,110,000

     16,110,000

     16,110,000

     16,110,000

 

 Mục 6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên

      80,000,000

      20,000,000

     20,000,000

     20,000,000

     20,000,000

 

 Mục 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành

      55,060,000

      10,000,000

     14,060,000

     15,500,000

     15,500,000

3

Các khoản chi thường xuyên khác

      10,000,000

      2,500,000

     2,500,000

     2,500,000

     2,500,000

 

Mục 7750 Chi khác

      10,000,000

       2,500,000

       2,500,000

       2,500,000

       2,500,000

4

Chi mua đồ dung, trang thiết bị phương tiện làm việc, sửa chữa lớn TSCĐ, xây dựng nhỏ.

      85,000,000

    25,000,000

   20,000,000

   20,000,000

   20,000,000

 

Mục 9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn

      85,000,000

    25,000,000

   20,000,000

   20,000,000

   20,000,000

 

 

 

 

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

(Đã ký)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngô Thị Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu