Biểu mẫu số 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
 
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN CỪ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường
Năm học 2012-2013
 
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
 
I
 
Tổng số học sinh
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
 
II
 
Số học sinh học 2 buổi/ngày
 
(tỷ lệ so với tổng số)
 
313
 
100%
 
66
 
100%
 
72
 
100%
 
60
 
100%
 
73
 
100%
 
42
 
100%
 
III
 
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 
313
 
100%
 
66
 
100%
 
72
 
100%
 
60
 
100%
 
73
 
100%
 
42
 
100%
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
IV
 
Số học sinh chia theo học lực
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
 
1
 
Tiếng Việt
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
198
 
63,26%
 
40
60,61%
 
50
69,44%
 
31
51,67%
 
49
67,12%
 
28
66,67%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
98
 
31,31%
 
21
31,82%
 
21
29,17%
 
24
40%
 
22
30,14%
 
10
23,81%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
15
 
4,79%
 
3
4,55%
 
1
1,39%
 
5
8,33%
 
2
2,74%
 
4
9,52%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
2
 
0,64%
 
2
3,03%
0
0
0
0
 
2
 
Toán
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
234
 
74.76%
52
78.79%
47
65.28%
49
81.67%
53
72.60%
33
78.57%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
59
 
18.85%
8
12.12%
20
27.78%
8
13.33%
16
21.92%
7
16.67%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
19
 
6.07%
5
7.58%
5
6.94%
3
5.00%
4
5.48%
2
4.76%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
1
 
0.32%
1
1.52%
0
0
0
0
 
3
 
Khoa  học
 
115
 
 
 
73
42
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
93
 
80.87%
 
 
 
54
73.97%
39
92.86%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
19
 
16.52%
 
 
 
16
21.92%
3
7.14%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
3
 
2.61%
 
 
 
3
4.11%
0
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
 
 
 
0
0
 
4
 
Lịch sử và Địa lí
 
115
 
 
 
73
42
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
77
 
66.96%
 
 
 
53
72.60%
24
57.14%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
31
 
26.96%
 
 
 
16
21.92%
15
35.71%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
7
 
6.09%
 
 
 
4
5.48%
3
7.14%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
 
 
 
0
0
 
5
 
Tiếng nước ngoài
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
106
 
33.87%
27
40.91%
12
16.67%
20
33.33%
27
36.99%
20
47.62%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
134
 
42.81%
26
39.39%
35
48.61%
27
45.00%
29
39.73%
17
40.48%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
68
 
21.73%
13
19.70%
25
34.72%
11
18.33%
14
19.18%
5
11.90%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
5
 
1.60%
0
0
2
3.33%
3
4.11%
0
 
6
 
Tiếng dân tộc
 
 
 
 
 
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
7
 
Tin học
 
175
 
 
60
73
42
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
53
 
30.29%
 
 
17
28.33%
19
26.03%
17
40.48%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
97
 
55.43%
 
 
37
61.67%
41
56.16%
19
45.24%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
25
 
14.29%
 
 
6
10.00%
13
17.81%
6
14.29
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
 
 
0
0
0
 
8
 
Đạo đức
 
313
66
72
60
73
42
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
219
 
69.97%
48
72.73%
41
56.94%
45
75.00%
62
84.93%
23
54.76%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
94
 
30.03%
18
27.27%
31
43.06%
15
25.00%
11
15.07%
19
45.24%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
9
 
Tự nhiên và Xã hội
 
198
66
72
60
 
 
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
140
 
70.71%
47
71.21%
43
59.72%
50
83.33%
 
 
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
58
 
29.29%
19
28.79%
29
40.28
10
16.67%
 
 
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
 
 
 
10
 
Âm nhạc
 
313
66
72
60
73
42
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
209
 
66.77%
43
65.15%
50
69.44%
41
68.33%
44
60.27%
31
73.81%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
104
 
33.23%
23
34.85%
22
30.56%
19
31.67%
29
39.73%
11
26.19%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
11
 
Mĩ thuật
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
236
 
75.40%
49
74.24%
58
80.56%
47
78.33%
49
67.12%
33
78.57%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
77
 
24.60%
17
25.76
14
19.44%
13
21.67%
24
32.88%
9
21.43%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
12
 
Thủ công (Kỹ thuật)
 
313
 
66
 
72
 
60
 
73
 
42
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
247
 
78.91%
50
75.76%
56
77.78%
52
86.67%
62
84.93%
27
64.29%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
66
 
21.09%
16
24.24%
16
22.22%
8
13.33%
11
15.07%
15
35.71%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
13
 
Thể dục
 
313
66
72
60
73
42
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
240
 
76.68%
51
77.27%
55
76.39%
45
75.00%
55
75.34%
34
80.95%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
73
 
23.32%
15
22.73%
17
23.61%
15
25.00%
18
24.66%
8
19.05%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
V
 
Tổng hợp kết quả cuối năm
 
313
 
64
 
72
 
60
 
73
 
42
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
 
311
 
99.36%
64
96.97%
72
100%
60
100%
73
100%
42
100%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
182
 
58.15%
40
60.61%
43
59.72%
31
51.67%
44
60.27%
24
57.14%
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
 
100
 
31.95%
19
28.79%
24
33.33%
23
38.33
21
28.77%
13
30.95%
2
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
 
311
 
99.36%
64
96.97%
72
100%
60
100%
73
100%
42
100%
3
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 
2
 
0.64%
2
3.03%
0
0
0
0
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
0
0
0
0
0
0
 
VI
 
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
42
100%
 

                                               

 
 
Đông Triều, ngày 16  tháng 06 năm 2013
 
HIỆU TRƯỞNG
 
                        (Đã ký)
 
 
 
 
Trần Thị Ước
 
 
 
.