Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường Năm học 2013-2014


Biểu mẫu số 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
 
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN CỪ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường
Năm học 2013-2014
 Đơn vị: học sinh
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
 
I
 
Tổng số học sinh
387
110
68
72
61
76
 
II
 
Số học sinh học 2 buổi/ngày
 
(tỷ lệ so với tổng số)
387
100%
110
100%
68
100%
72
100%
61
100%
76
100%
 
III
 
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
387
110
68
72
61
76
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
387
100%
110
100%
68
100%
72
100%
61
100%
76
100%
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
 
IV
 
Số học sinh chia theo học lực
387
110
68
72
61
76
 
1
 
Tiếng Việt
387
110
68
72
61
76
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
212
54.8%
67
60,91%
31
45,6 %
30
41,7 %
42
68,9 %
42
55,3 %
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
140
36.2%
33
30%
26
38,2 %
36
50 %
16
26,62 %
29
38,2 %
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
31
8.0%
7
6,36%
10
14,7 %
6
8,3 %
3
4,92 %
5
6,58 %
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
4 
1.0%
3
2,73%
 
1
1,5 %
0
0
0
 
2
 
Toán
387
110
68
72
61
76
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 276
69.0%
92
83,64%
34
50 %
38
52,8 %
47
77 %
56
73,7 %
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
93
24%
14
12,73%
27
39,7 %
29
40,3 %
10
16,4 %
13
17,1 %
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
24
6%
2
1,82%
6
8,8 %
5
6,9 %
4
6,6 %
7
9,2 %
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
3
0.8%
2
1,82%
1
1,5 %
0
 
0
0
 
3
 
Khoa  học
137
 
 
 
61
76
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
102
74.5%
 
 
 
46
75,4 %
56
73,7 %
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
34
24.8%
 
 
 
15
24,6 %
19
25%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
1
0.7%
 
 
 
0
1
1,3 %
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0
 
 
 
0
0
 
4
 
Lịch sử và Địa lí
137
 
 
 
 
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
99
72.3%
 
 
 
48
78,7 %
51
67,1 %
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
31
22.6%
 
 
 
11
18%
20
26,3 %
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
7
5.1%
 
 
 
2
3,3 %
5
6,6 %
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0
 
 
 
0
0
 
5
 
Tiếng nước ngoài
387
110
68
72
61
76
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
145
37.5%
32
29,09%
17
25 %
24
33,3 %
40
65,6 %
32
42,1 %
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
164
42.4%
69
62,73%
19
27,9 %
33
45,9 %
17
27,9 %
26
34,2 %
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 76
 19.6%
8
7,27%
31
45,6 %
15
20,8 %
4
6,56 %
18
23,7 %
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 2
0.5%
1
0,91%
1
1,5 %
0
0
0
 
6
 
Tiếng dân tộc
 
 
 
 
 
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
7
 
Tin học
209
 
 
72
61
76
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
82
 39.2%
 
 
26
36,1 %
28
45,9 %
28
36,8 %
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
106
 50.7%
 
 
40
55,6 %
31
50,8 %
35
46,1 %
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
21
10.0%
 
 
6
8,3 %
2
3,28 %
13
17,1 %
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0
 
0
0
0
0
 
8
 
Đạo đức
387
110
68
72
61
76
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
248
64.1%
72
65,45%
26
38,2 %
45
62,5 %
39
63,9 %
48
63,2 %
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 139
 35.9%
38
34,55%
40
58,8 %
27
37,5 %
22
36,1 %
28
36,8 %
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
 
9
 
Tự nhiên và Xã hội
250
110
68
72
 
 
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 149
59.6%
69
62,73%
41
60,3 %
39
54,2 %
 
 
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
101
40.4%
41
37,27%
27
39,7 %
33
45,8 %
 
 
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
 
 
 
 
10
 
Âm nhạc
387
110
 68
72
61
76
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 254
 65.6%
74
67,27%
47
69,1 %
46
63,9 %
39
63,9 %
48
63,2 %
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
133
34.4%
36
32,73%
21
30,9 %
26
36,1 %
22
36,1 %
28
36,8 %
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
0
 
11
 
Mĩ thuật
387
110
68
72
61
76
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 228
58.9%
64
58,18%
43
63,2 %
39
54,2 %
35
57,4 %
47
61,8 %
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 159
41.1%
46
41,82%
25
36,8 %
33
45,8 %
26
42,6 %
29
38,2 %
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
 
12
 
Thủ công (Kỹ thuật)
387
110
68
72
61
76
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 247
63.8%
70
63,64%
43
63,2 %
43
59,7 %
47
77%
44
57,9 %
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 140
36.2%
40
36,36%
25
36,8 %
29
40,3 %
14
23%
32
42,1 %
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
 
13
 
Thể dục
387
110
68
72
61
76
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 254
65.6%
66
60%
49
72,1 %
 
41
56,9 %
53
86,9 %
45
59,2 %
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 133
34.4%
44
40%
19
27,9 %
31
43,1 %
8
13,1 %
31
40,8 %
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
 
V
 
Tổng hợp kết quả cuối năm
387
110
68
72
61
76
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
 383
98.96%
107
97,27%
67
100 %
72
100 %
61
100%
76
100%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 192
49.6%
63
57,27%
29
42,6 %
25
43,7 %
34
55,7 %
41
53,9 %
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
 146
37.7%
36
32,73%
26
38,2 %
37
51,4 %
21
34,4 %
26
34,2 %
2
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
 383
98.96%
107
97,27%
67
98,5 %
72
100 %
61
100 %
76
100 %
3
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 4
1.04%
3
2,73%
1
1,5 %
0
0
0
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
0
0
0
0
0
 
VI
 
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
76
100%
 
                                               
 
 
Đông Triều, ngày 01  tháng 06 năm 2014
 
HIỆU TRƯỞNG
 
                        (Đã ký)
 
 
 
 
Trần Thị Ước